Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
abscise


verb
1. shed flowers and leaves and fruit following formation of a scar tissue
Hypernyms:
shed, cast, cast off, shake off, throw,
throw off, throw away, drop
Verb Frames:
- Something ----s
2. remove or separate by abscission
Derivationally related forms:
abscission
Hypernyms:
cut off, chop off, lop off
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.