Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
abiding


adjective
unceasing (Freq. 2)
- an abiding belief
- imperishable truths
Syn:
enduring, imperishable
Similar to:
permanent, lasting
Derivationally related forms:
enduringness (for: enduring)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "abiding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.