Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Yenisei


noun
1. a Russian river in Siberia;
rises in mountains near the Mongolian border and flows generally northward into the Kara Sea
Syn:
Yenisei River, Yenisey, Yenisey River
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
Siberia
2. the Uralic language spoken by the Yeniseian
Syn:
Enets, Entsi, Entsy, Yenisei-Samoyed, Yeniseian
Hypernyms:
Samoyedic, Samoyed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.