Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Uzbekistan



noun
a landlocked republic in west central Asia;
formerly an Asian soviet
Syn:
Republic of Uzbekistan, Uzbek
Members of this Region:
Islamic Group of Uzbekistan, IMU, Islamic Party of Turkestan
Instance Hypernyms:
Asian country, Asian nation
Member Holonyms:
Commonwealth of Independent States, CIS
Part Holonyms:
Asia
Part Meronyms:
Tashkent, Taskent, capital of Uzbek, Samarkand, Samarcand,
Kyzyl Kum, Kizil Kum, Qizil Qum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.