Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Tlingit


noun
1. a member of a seafaring group of North American Indians living in southern Alaska
Hypernyms:
Indian, American Indian, Red Indian
2. the Na-Dene language spoken by the Tlingit
Hypernyms:
Na-Dene


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.