Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Tabasco


noun
1. a Mexican state on the Gulf of Campeche
Instance Hypernyms:
state, province
Part Holonyms:
Mexico, United Mexican States
2. very spicy sauce (trade name Tabasco) made from fully-aged red peppers
Syn:
Tabasco sauce
Hypernyms:
hot sauce
Substance Meronyms:
tabasco, red pepper


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.