Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Swaziland



noun
a landlocked monarchy in southeastern Africa;
member of the commonwealth that achieved independence from the United Kingdom in 1968
Syn:
Kingdom of Swaziland
Instance Hypernyms:
African country, African nation
Part Holonyms:
Africa
Member Meronyms:
Swazi
Part Meronyms:
Mbabane, capital of Swaziland


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.