Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Segovia


noun
Spanish guitarist who made classical guitar a concert instrument (1893-1987)
Syn:
Andres Segovia
Instance Hypernyms:
guitarist, guitar player, composer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.