Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Qatari


I - noun
a native or inhabitant of Qatar
Syn:
Katari
Derivationally related forms:
Katari (for: Katari)
Hypernyms:
Arab, Arabian
Member Holonyms:
Qatar, State of Qatar, Katar, State of Katar

II - adjective
of or concerning Qatar or its inhabitants
- the Qatari ruling family
- Qatari oil wells
Syn:
Katari
Pertains to noun:
Qatar (for: Katari), Qatar
Derivationally related forms:
Katari (for: Katari)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.