Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Psilophytales


noun
Paleozoic simple dichotomously branched plants of Europe and eastern Canada including the oldest known vascular land plants
Syn:
order Psilophytales
Hypernyms:
plant order
Member Holonyms:
Pteridophyta, division Pteridophyta
Member Meronyms:
psilophyte, Psilophytaceae, family Psilophytaceae, Rhyniaceae, family Rhyniaceae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.