Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Pliny


noun
1. Roman writer and nephew of Pliny the Elder;
author of books of letters that commented on affairs of the day (62-113)
Syn:
Pliny the Younger, Gaius Plinius Caecilius Secundus
Instance Hypernyms:
writer, author
2. Roman author of an encyclopedic natural history;
died while observing the eruption of Vesuvius (23-79)
Syn:
Pliny the Elder, Gaius Plinius Secundus
Instance Hypernyms:
writer, author


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.