Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Plectognathi


noun
boxfishes;
filefishes;
globefishes;
ocean sunfishes;
triggerfishes;
puffers
Syn:
order Plectognathi, order Tetraodontiformes
Hypernyms:
animal order
Member Holonyms:
Acanthopterygii, superorder Acanthopterygii
Member Meronyms:
plectognath, plectognath fish, Balistidae, family Balistidae, Monocanthidae,
family Monocanthidae, Ostraciidae, family Ostraciidae, family Ostraciontidae, Tetraodontidae, family Tetraodontidae,
Diodontidae, family Diodontidae, Molidae, family Molidae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.