Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Peritrate


noun
a coronary vasodilator (trade name Peritrate) used to treat angina pectoris
Syn:
pentaerythritol
Usage Domain:
trade name
Hypernyms:
vasodilator, vasodilative


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.