Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
PR


noun
1. a self-governing commonwealth associated with the United States occupying the island of Puerto Rico
Syn:
Puerto Rico, Porto Rico, Commonwealth of Puerto Rico
Instance Hypernyms:
commonwealth
Part Holonyms:
Greater Antilles, Caribbean
Part Meronyms:
Puerto Rico, Porto Rico, San Juan, Culebra, Vieques
2. a promotion intended to create goodwill for a person or institution
Syn:
public relations
Hypernyms:
promotion, publicity, promotional material, packaging


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.