Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Nganasan


noun
1. a member of the Samoyedic people living on the Taimyr Peninsula in Siberia
Hypernyms:
Russian
Member Holonyms:
Siberia
2. the Uralic language spoken by the Nganasan
Hypernyms:
Samoyedic, Samoyed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.