Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Nassau


noun
the capital of the Bahamas (Freq. 1)
Syn:
capital of the Bahamas
Instance Hypernyms:
national capital
Part Holonyms:
Bahamas, Commonwealth of the Bahamas, Bahama Islands


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.