Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
NADP


noun
a coenzyme similar to NAD and present in most living cells but serves as a reductant in different metabolic processes
Syn:
nicotinamide adenine dinucleotide phosphate
Hypernyms:
coenzyme


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.