Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Moldavia


noun
a landlocked republic in eastern Europe;
formerly a European soviet but achieved independence in 1991
Syn:
Moldova, Republic of Moldova
Derivationally related forms:
Moldovan (for: Moldova)
Instance Hypernyms:
European country, European nation
Member Holonyms:
Commonwealth of Independent States, CIS
Part Holonyms:
Europe
Part Meronyms:
Kishinev, Chisinau, capital of Moldova


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.