Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Mantle


noun
United States baseball player (1931-1997)
Syn:
Mickey Mantle, Mickey Charles Mantle
Instance Hypernyms:
ballplayer, baseball player

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mantle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.