Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Mansi


noun
1. a member of a nomadic people of the northern Urals
Syn:
Vogul
Hypernyms:
Russian
Member Holonyms:
Soviet Russia, Russia, Russian Soviet Federated Socialist Republic
2. the Ugric language (related to Hungarian) spoken by the Vogul
Syn:
Vogul
Hypernyms:
Ugric, Ugrian


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.