Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Mandelbrot


noun
French mathematician (born in Poland) noted for inventing fractals (born in 1924)
Syn:
Benoit Mandelbrot
Instance Hypernyms:
mathematician


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.