Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Malone


noun
English scholar remembered for his chronology of Shakespeare's plays and his editions of Shakespeare and Dryden (1741-1812)
Syn:
Edmund Malone, Edmond Malone
Instance Hypernyms:
scholar, scholarly person, bookman, student


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.