Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
MRI


noun
the use of nuclear magnetic resonance of protons to produce proton density images
Syn:
magnetic resonance imaging
Hypernyms:
imaging, tomography
Hyponyms:
functional magnetic resonance imaging, fMRI


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.