Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Luxemburger


I - noun
a native or inhabitant of Luxembourg
Syn:
Luxembourger
Derivationally related forms:
Luxembourg (for: Luxembourger), Luxemburg
Hypernyms:
European
Member Holonyms:
Luxembourg, Grand Duchy of Luxembourg, Luxemburg

II - adjective
1. of or relating to the capital city of Luxemburg
- Luxemburger streets
Pertains to noun:
Luxemburg
2. of or relating to or characteristic of the grand duchy of Luxemburg or its people
Pertains to noun:
Luxemburg


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.