Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Lamaist


noun
(Buddhism) an adherent of Lamaism
Derivationally related forms:
Lamaism
Topics:
Buddhism
Hypernyms:
disciple, adherent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.