Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Khoisan


noun
a family of languages spoken in southern Africa
Syn:
Khoisan language
Hypernyms:
natural language, tongue
Hyponyms:
Khoikhoin, Khoikhoi, Hottentot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.