Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Khirghiz


noun
1. a member of a people of Turkic speech and Mongolian race inhabiting vast regions of central Siberia
Syn:
Kirghiz, Kirgiz
Hypernyms:
Turki
2. the Turkic language spoken by the Kirghiz
Syn:
Kirghiz, Kirgiz
Hypernyms:
Turki, Turkic, Turko-Tatar, Turkic language


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.