Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Kelt


noun
a member of a European people who once occupied Britain and Spain and Gaul prior to Roman times
Syn:
Celt
Derivationally related forms:
Celtic (for: Celt)
Hypernyms:
European
Hyponyms:
Gael, Briton, Gaul

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    Celt Kelt
Related search result for "kelt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.