Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Juggernaut



noun
1. an avatar of Vishnu
Syn:
Jagannath, Jagannatha, Jagganath
Instance Hypernyms:
avatar
2. a crude idol of Krishna
Hypernyms:
idol, graven image, god

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.