Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Hubbard


noun
1. a United States writer of science fiction and founder of Scientology (1911-1986)
Syn:
L. Ron Hubbard
Instance Hypernyms:
writer, author
2. a mountain peak in southeastern Alaska that is part of the Coast Range (14,950 feet high)
Syn:
Mount Hubbard
Instance Hypernyms:
mountain peak
Part Holonyms:
Alaska, Last Frontier, AK, Coast Range, Coast Mountains


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.