Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Hamito-Semitic


noun
a large family of related languages spoken both in Asia and Africa
Syn:
Afroasiatic, Afro-Asiatic, Afroasiatic language, Afrasian, Afrasian language
Hypernyms:
natural language, tongue
Hyponyms:
Chad, Chadic, Chadic language, Semitic, Hamitic,
Hamitic language, Egyptian, Berber, Cushitic, Omotic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.