Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Haber


noun
German chemist noted for the synthetic production of ammonia from the nitrogen in air (1868-1934)
Syn:
Fritz Haber
Instance Hypernyms:
chemist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.