Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Guthrie


noun
United States folk singer and songwriter (1912-1967)
Syn:
Woody Guthrie, Woodrow Wilson Guthrie
Instance Hypernyms:
folk singer, jongleur, minstrel, poet-singer, troubadour,
songwriter, songster, ballad maker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.