Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
G.I.


verb
clean in preparation for inspection
- the soldiers GIed the barracks
Syn:
GI
Hypernyms:
houseclean, clean house, clean
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    G.I. GI
Related search result for "g.i."

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.