Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Euphrates


noun
a river in southwestern Asia;
flows into the Persian Gulf;
was important in the development of several great civilizations in ancient Mesopotamia
Syn:
Euphrates River
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
Turkey, Republic of Turkey, Syria, Syrian Arab Republic, Iraq,
Republic of Iraq, Al-Iraq, Irak


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.