Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ECF


noun
liquid containing proteins and electrolytes including the liquid in blood plasma and interstitial fluid
- the body normally has about 15 quarts of extracellular fluid
Syn:
extracellular fluid
Hypernyms:
liquid body substance, bodily fluid, body fluid, humor, humour
Hyponyms:
interstitial fluid, plasma, plasm, blood plasma


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.