Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Cyprus



noun
1. a country on the island of Cyprus;
80% of the people are of Greek origin and 20% or Turkish origin
Syn:
Republic of Cyprus
Derivationally related forms:
Cyprian
Members of this Region:
enosis
Instance Hypernyms:
country, state, land
Part Meronyms:
Nicosia, capital of Cyprus
2. an island in the eastern Mediterranean
Instance Hypernyms:
island
Part Holonyms:
Mediterranean, Mediterranean Sea
Member Meronyms:
Cypriot, Cypriote, Cyprian
Part Meronyms:
Republic of Cyprus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.