Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Continent



noun
the European mainland (Freq. 2)
- Englishmen like to visit the Continent but they wouldn't like to live there
Derivationally related forms:
Continental
Instance Hypernyms:
mainland
Part Holonyms:
Europe

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "continent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.