Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Condorcet


noun
French mathematician and philosopher (1743-1794)
Syn:
Marquis de Condorcet, Marie Jean Antoine Nicolas Caritat
Instance Hypernyms:
mathematician, philosopher


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.