Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Cebuan


noun
1. inhabitant of the island of Cebu;
a member of the Visayan people of the Philippines
Hypernyms:
Visayan, Bisayan
Member Holonyms:
Cebu
2. language of the people of Cebu in the Philippines;
its lexicon contributes to the official language of the Philippines
Syn:
Cebuano
Hypernyms:
Philippine, Filipino


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.