Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Bulgarian


I - noun
1. a native or inhabitant of Bulgaria
Hypernyms:
European
Member Holonyms:
Bulgaria, Republic of Bulgaria
2. a Slavic language spoken in Bulgaria
Hypernyms:
Slavic, Slavic language, Slavonic, Slavonic language

II - adjective
of or relating to or characteristic of Bulgaria or its people
- the Bulgarian capital is Sofia
Pertains to noun:
Bulgaria
Derivationally related forms:
Bulgaria


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.