Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Barany


noun
Austrian physician who developed a rotational method for testing the middle ear (1876-1936)
Syn:
Robert Barany
Instance Hypernyms:
doctor, doc, physician, MD, Dr., medico


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.