Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Bahai


I - noun
a teacher of or believer in Bahaism
Hypernyms:
disciple, adherent, teacher, instructor

II - adjective
of or relating to Bahaism
Pertains to noun:
Bahaism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.