Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Aporocactus


noun
small genus of epiphytic cacti of Mexico
Syn:
genus Aporocactus
Hypernyms:
caryophylloid dicot genus
Member Holonyms:
Cactaceae, family Cactaceae, cactus family
Member Meronyms:
rattail cactus, rat's-tail cactus, Aporocactus flagelliformis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.