Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
communist


I.communist1 BrE AmE , Communist /ˈkɒmjənəst, ˈkɒmjʊnəst $ ˈkɑː-/ noun [countable]
someone who is a member of a political party that supports communism, or who believes in communism ⇨ capitalist, socialist
II.communist2 BrE AmE , Communist adjective

relating to communism ⇨ capitalist, socialist:
a communist country
a communist regime

communisthu
['kɔmjunist]
danh từ
người cộng sản
tính từ + Cách viết khác: (communistic)
[,kɔmju'nistik]
cộng sản
Communist party
đảng cộng sản


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "communist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.