Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
right bracket



right bracket

(character)   "]". ASCII character 93.

Common names: right square bracket; ITU-T: closing bracket; unbracket. Rare: unsquare; INTERCAL: U turn back.

Paired with left bracket.

Last updated: 1997-11-23




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.