Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
can gián
phá tan
[Clear Recent History...]
Vietnamese - French Dictionary
Hiển thị từ
481
đến
600
trong
1718
kết quả được tìm thấy với từ khóa:
v^
vô kế
vô kể
vô kỉ luật
vô kháng
vô khối
vô khuẩn
vô kinh
vô lí
vô lại
vô lối
vô lễ
vô loài
vô loại
vô loại
vô luân
vô luận
vô lượng
vô lương
vô lương tâm
vô lương tâm
vô mưu
vô năng
vô ngần
vô nghĩa
vô nghĩa
vô nghĩa lí
vô nghì
vô nghệ
vô nghiệm
vô nguyên tắc
vô nhân
vô nhân đạo
vô niệu
vô phép
vô phép
vô phúc
vô phước
vô phương
vô sản
vô sản
vô sản hóa
vô sắc
vô sự
vô sự
vô số
vô số
vô sỉ
vô sinh
vô sinh
vô song
vô tang
vô tài
vô tâm
vô tình
vô tình
vô tình cảm
vô tích sự
vô tính
vô tận
vô tận
vô tự
vô tổ chức
vô tỉ
vô tội
vô tội
vô tội vạ
vô thanh
vô thần
vô thần
vô thần luận
vô thời hạn
vô thời hiệu
vô thủy chung
vô thừa kế
vô thừa nhận
vô thừa nhận
vô thừa tự
vô thiên lủng
vô thưởng vô phạt
vô thượng
vô tiền khoáng hậu
vô trách nhiệm
vô trùng
vô tri
vô tuyến
vô tuyến điện
vô tuyến truyền hình
vô tuyến truyền thanh
vô tư
vô tư
vô tư lự
vô tư lự
vô vàn
vô vọng
vô vị
vô vị
vô vi
vô ơn
vô ước
vô ưu
vô-lăng
vôi
vôi
vôi bột
vôi chín
vôi hóa
vôi nước
vôi sống
vôi tam hợp
vôi tôi
vôi thủy
vôi vữa
vôi vữa
vôn
vôn kế
vông
vông đồng
vông nem
vông vàng
vù
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Xem tiếp
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.