Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
夥
[Clear Recent History...]
Vietnamese - French Dictionary
Hiển thị từ
361
đến
480
trong
1215
kết quả được tìm thấy với từ khóa:
p^
phím
phím loan
phính
phò
phò mã
phò tá
phò vua
phòi
phòng
phòng ốc
phòng ăn
phòng đợi
phòng bệnh
phòng bị
phòng gian
phòng giấy
phòng giữ
phòng hạn
phòng học
phòng hờ
phòng hộ
phòng hoả
phòng khách
phòng khám
phòng không
phòng khi
phòng khuê
phòng mạch
phòng mổ
phòng ngủ
phòng ngừa
phòng ngự
phòng nhì
phòng thân
phòng thí nghiệm
phòng thủ
phòng the
phòng thương mại
phòng trai
phòng trà
phòng tuyến
phòng vệ
phòng văn
phòng xa
phó
phó đô đốc
phó bảng
phó chủ tịch
phó giám đốc
phó giám mục
phó giáo sư
phó hội
phó hội trưởng
phó hiệu trưởng
phó kĩ sư
phó lãnh sự
phó lí
phó mát
phó mặc
phó ngữ
phó phòng
phó sứ
phó từ
phó tổng
phó tổng thống
phó thác
phó thủ tướng
phó thống đốc
phó thương hàn
phó tiến sĩ
phó vụ trưởng
phó văn phòng
phó viện trưởng
phó vương
phóc
phóng
phóng đãng
phóng đại
phóng điện
phóng bút
phóng hoả
phóng khoáng
phóng lãng
phóng pháo
phóng sự
phóng sinh
phóng tay
phóng tác
phóng túng
phóng thanh
phóng thích
phóng tinh
phóng uế
phóng viên
phóng xạ
phót
phô
phô bày
phô của
phô danh
phô diễn
phô tài
phô trương
phôi
phôi bào
phôi bì
phôi cầu
phôi châu
phôi dâu
phôi học
phôi nang
phôi pha
phôi sinh học
phôi thai
phôi vị
phôm phốp
phông
phù
phù động
phù điêu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Xem tiếp
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.