Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
一統
剷
tide
habitude
[Clear Recent History...]
Vietnamese - Vietnamese Dictionary
Hiển thị từ
961
đến
1080
trong
3244
kết quả được tìm thấy với từ khóa:
n^
ngã giá
ngã lòng
ngã lẽ
ngã ngũ
ngã ngửa
ngã nước
ngã sấp
ngã tư
ngãi
ngãi tế
ngũ
ngũ âm
Ngũ Bá
Ngũ bá
ngũ cúng
ngũ cúng
ngũ cốc
ngũ gia bì
ngũ giới
ngũ giới
ngũ hành
Ngũ hành
Ngũ hình trong bộ luật Gia Long
Ngũ hồ
Ngũ Hổ
ngũ kim
ngũ kinh
Ngũ Lăng
Ngũ Liễu tiên sinh
Ngũ Long Công chúa
ngũ luân
ngũ ngôn
ngũ phúc
ngũ quan
Ngũ Quế
ngũ quế
Ngũ Quý
Ngũ sài
ngũ sắc
Ngũ Sắc chi bút
ngũ tạng
Ngũ Tử Tư
ngũ thục
ngũ thường
Ngũ Thường
ngũ vị
Ngũ Viên
Ngũ viên
Ngũ Viên
ngò
ngòi
ngòi bãng
ngòi bút
ngòi lửa
ngòi viết
Ngòi viết Đỗng Hồ
ngòn ngọt
ngòng ngoèo
ngó
ngó ngoáy
ngóc
ngóc đầu
ngóc ngách
ngói
ngói ống
ngói bò
ngói chiếu
ngói móc
ngói mấu
ngóm
ngón
ngón chân
ngón chân cái
ngón chơi
ngón dao
ngón giữa
ngón tay
ngón tay út
ngón tay cái
ngón tay giữa
ngón tay trỏ
ngóng
ngóng trông
ngót
ngót dạ
ngô
Ngô
ngô đồng
Ngô Bệ
ngô công
Ngô dữ Ngô bào
Ngô Khởi
Ngô Khởi, Chu Mãi Thần
ngô nghê
Ngô Nhân Tịnh
ngôi
ngôi báu
ngôi thứ
ngôi thứ ba
ngôi thứ hai
ngôi thứ nhất
ngôi trời
ngôi vua
ngôn
ngôn luận
ngôn ngữ
ngôn ngữ học
ngôn ngổn
ngôn từ
ngông
ngông cuồng
ngông nghênh
ngù
ngù ngờ
ngùi ngùi
ngùn ngụt
ngú ngớ
ngúc ngắc
ngúng nguẩy
ngút
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Xem tiếp
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.