Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
覷
[Clear Recent History...]
Vietnamese - French Dictionary
Hiển thị từ
121
đến
240
trong
1452
kết quả được tìm thấy với từ khóa:
m^
màn bạc
màn cửa
màn màn
màn quần
màn sắt
màn trướng
màn vây
màn xế
màng
màng ối
màng bào
màng bụng
màng cứng
màng kết
màng lưới
màng mềm
màng não
màng ngoài tim
màng nháy
màng nhĩ
màng nhầy
màng nhện
màng phổi
màng sụn
màng tang
màng trinh
màng xương
mành
mành mành
mào
mào đầu
mào gà
mào lông
mào tinh
màu
màu bột
màu da
màu keo
màu mè
màu mẽ
màu mỡ
màu nước
màu phấn
màu sắc
mày
mày đay
mày hoa
mày mò
mày râu
mày tao
mày trắng
má
má đào
má hồng
má phấn
mác
mác-xít
mách
mách bảo
mách lẻo
mách nước
mách qué
mái
mái ấp
mái đầu
mái đẩy
mái đẻ
mái đốc
mái đua
mái bằng
mái chìa
mái che
mái gà
mái hắt
mái hiên
mái nhà
mái nhì
mái nhô
mái tóc
mán đỉa
mán xá
máng
máng cỏ
máng xối
mánh
mánh khóe
mánh lới
mát
mát da
mát dạ
mát giời
mát lòng
mát mặt
mát mẻ
mát ruột
mát rượi
mát tay
mát trời
máu
máu cam
máu cá
máu chó
máu dê
máu gà
máu ghen
máu lạnh
máu mê
máu mặt
máu me
máu tham
máy
máy đào
máy đông lạnh
máy đập
máy điện
máy điện toán
máy bay
máy bào
máy bóc gỗ
máy bơm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Xem tiếp
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.